--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu cạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu cạn
+
Viaduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu cạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu cạn"
:
cáu cặn
cầu cạn
chủ chiến
Những từ có chứa
"cầu cạn"
:
cầu cạn
cầu cạnh
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
cầu cạn
:
Viaduct
+
buster
:
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phádam buster bom phá đậptank buster bom phá tăng
+
veneerer
:
thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán
+
hữu khuynh
:
Rightist deviationisticTư tưởng hữu khuynhRightist deviationism
+
seen
:
thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xétseeing is believing trông thấy thì mới tinI saw him in the distance tôi trông thấy nó từ xathings seen những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thậtto see things có ảo giácworth seeing đáng chú ý